Có 2 kết quả:

悬羊头卖狗肉 xuán yáng tóu mài gǒu ròu ㄒㄩㄢˊ ㄧㄤˊ ㄊㄡˊ ㄇㄞˋ ㄍㄡˇ ㄖㄡˋ懸羊頭賣狗肉 xuán yáng tóu mài gǒu ròu ㄒㄩㄢˊ ㄧㄤˊ ㄊㄡˊ ㄇㄞˋ ㄍㄡˇ ㄖㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 掛羊頭賣狗肉|挂羊头卖狗肉[gua4 yang2 tou2 mai4 gou3 rou4]

Từ điển Trung-Anh

see 掛羊頭賣狗肉|挂羊头卖狗肉[gua4 yang2 tou2 mai4 gou3 rou4]